Loading...

Chương Trình Tiểu Học Trường Quốc Tế CamBridge

Giới thiệu chương trình:
Chương trình kéo dài sáu năm và bao gồm sáu môn học chính: tiếng Anh, toán học và khoa học, nhằm phát triển khả năng đọc viết, toán và tư duy khoa học của học sinh.
Ngoài các môn học chính, chương trình cũng tích hợp các môn học phụ như Nghệ thuật, Giáo dục thể chất, CNTT, STEM, Âm nhạc và Khoa học xã hội. Học sinh có thể chọn một trong bảy ngôn ngữ tùy chọn, bao gồm tiếng Trung, tiếng Mã Lai, tiếng Hindi, tiếng Tamil, tiếng Bengal, tiếng Tagalog và tiếng Pháp.
Chương trình này không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn trang bị kỹ năng thực hành, chuẩn bị cho học sinh tiến tới Chứng chỉ Giáo dục Trung học Phổ thông Quốc tế Cambridge (IGCSE) sau này. DIMENSIONS International College là trường đã đăng ký với Cambridge, mang đến cho học sinh cơ hội học tập chất lượng cao.
Để biết thông tin cập nhật và chính xác về Cambridge Assessment International Education (CAIE), vui lòng truy cập trang web của họ tạhttp://www.cambridgeinternational.org/

Yêu cầu đầu vào chương trình Tiểu học Cambridge:

Lớp Độ tuổi Trình độ học vấn Trình độ tiếng anh
Lớp 1 6+ Không áp dụng Không áp dụng
Lớp 2 7+ Hoàn thành Cambridge 1 hoặc lớp 1# bằng cấp tương đương Đạt điểm tiếng Anh tại Cambridge Primary (Năm 1) hoặc điểm tiếng Anh trong kỳ thi gần nhất tại quốc gia.
Lớp 3 8+ Hoàn thành Cambridge 2 hoặc lớp 2# bằng cấp tương đương Đạt điểm tiếng Anh tại Cambridge Primary (Năm 2) hoặc điểm tiếng Anh trong kỳ thi gần nhất tại quốc gia.
Lớp 4 9+ Hoàn thành Cambridge 3 hoặc lớp 3# bằng cấp tương đương Đạt điểm tiếng Anh tại Cambridge Primary (Năm 3) hoặc điểm tiếng Anh trong kỳ thi gần nhất tại quốc gia.
Lớp 5 10+ Hoàn thành Cambridge 4 hoặc lớp 4# bằng cấp tương đương Đạt điểm tiếng A
nh tại Cambridge Primary (Năm 4) hoặc điểm tiếng Anh trong kỳ thi gần nhất tại quốc gia.
Lớp 6 11+ Hoàn thành Cambridge 5 hoặc lớp 5# bằng cấp tương đương Đạt điểm tiếng Anh tại Cambridge Primary (Năm 5) hoặc điểm tiếng Anh trong kỳ thi gần nhất tại quốc gia.

Đại Cương Các Khoá Học:

Năm 1

Môn học bắt buộc:

  1. Tiếng Anh:

    • Đề cương giúp phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp.
  2. Toán học:

    • Đề cương trang bị kiến thức cơ bản về toán.
  3. Nghệ thuật:

    • Phác thảo giúp phát triển khả năng sáng tạo và biểu đạt.
  4. Khoa học xã hội:

    • Đề cương hướng tới hiểu biết về xã hội và môi trường xung quanh.
  5. Giáo dục thể chất:

    • Đề cương để phát triển sức khỏe và kỹ năng thể chất.
  6. CNTT:

    • Đề cương tập trung vào cơ bản về công nghệ thông tin.
  7. STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học):

    • Tích hợp kỹ thuật và công nghệ vào các môn học, nâng cao sự hứng thú học tập.
  8. Âm nhạc:

    • Phác thảo học môn âm nhạc qua các hoạt động thực hành.

Môn học ngôn ngữ tùy chọn:

  1. Tiếng Trung:

    • Học cấu trúc câu, từ vựng, phát âm và giao tiếp.
  2. Tiếng Mã Lai, Hindi, Tamil, Bengali, Tagalog:

    • Tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp trong các ngôn ngữ này.
  3. Tiếng Pháp:

    • Nâng cao kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, và hiểu ngôn ngữ và văn hóa Pháp, thực hiện thuyết trình và thảo luận.

Môn học tùy chọn:

  • Cambridge Primary Global Perspectives:
    • Tập trung vào phát triển quan điểm toàn cầu và tư duy phản biện.
Năm 2

Môn học bắt buộc:

  1. Tiếng Anh:

    • Đề cương tập trung vào phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp.
  2. Toán học:

    • Cung cấp kiến thức toán học cơ bản và nâng cao.
  3. Nghệ thuật:

    • Phác thảo giúp phát triển khả năng sáng tạo qua các hoạt động nghệ thuật.
  4. Khoa học xã hội:

    • Đề cương nhằm thiết lập hiểu biết về xã hội và môi trường.
  5. Giáo dục thể chất:

    • Tăng cường kỹ năng thể chất và sức khỏe.
  6. CNTT:

    • Tập trung vào kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
  7. STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học):

    • Tạo ra các hoạt động thú vị, tích hợp kỹ thuật và công nghệ vào Toán học và Khoa học để xây dựng sự hứng thú học tập.
  8. Âm nhạc:

    • Phác thảo học môn âm nhạc thông qua thực hành và hoạt động.

Môn học ngôn ngữ tùy chọn:

  1. Tiếng Trung:

    • Phát triển hiểu biết về cấu trúc câu, từ vựng, phát âm và kỹ năng giao tiếp tự tin.
  2. Tiếng Mã Lai, Hindi, Tamil, Bengali, Tagalog:

    • Học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nói, viết sáng tạo trong các ngôn ngữ này.
  3. Tiếng Pháp:

    • Nâng cao kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thuyết trình, đồng thời tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Pháp.

Môn học tùy chọn:

  • Cambridge Primary Global Perspectives:
    • Tập trung vào phát triển quan điểm toàn cầu và tư duy phản biện.
Năm 3

Môn học bắt buộc:

  1. Tiếng Anh:

    • Tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm đọc hiểu, viết và giao tiếp.
  2. Toán học:

    • Đề cương mở rộng kiến thức toán học từ cơ bản đến nâng cao.
  3. Khoa học:

    • Cung cấp kiến thức về các khái niệm khoa học cơ bản và cách áp dụng vào thực tiễn.
  4. Nghệ thuật:

    • Phác thảo giúp phát triển khả năng sáng tạo và biểu đạt nghệ thuật.
  5. Khoa học xã hội:

    • Hiểu biết về các khía cạnh xã hội, văn hóa và lịch sử.
  6. Giáo dục thể chất:

    • Nâng cao kỹ năng thể chất và thúc đẩy lối sống lành mạnh.
  7. CNTT:

    • Đề cương cung cấp các kỹ năng cơ bản trong công nghệ thông tin.
  8. STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học):

    • Tập trung vào hoạt động tích hợp STEM, giúp học sinh tạo ra các dự án có ý nghĩa và thú vị, từ đó tăng cường sự hứng thú trong học tập.
  9. Âm nhạc:

    • Phác thảo học môn âm nhạc qua các hoạt động thực hành và lý thuyết.

Môn học ngôn ngữ tùy chọn:

  1. Tiếng Trung:

    • Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ qua cấu trúc câu, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp tự tin.
  2. Tiếng Mã Lai, Hindi, Tamil, Bengali, Tagalog:

    • Học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nói, viết sáng tạo cũng như các thành phần văn hóa.
  3. Tiếng Pháp:

    • Khám phá ngôn ngữ và văn hóa Pháp, phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thực hiện thuyết trình.

Môn học tùy chọn:

  • Cambridge Primary Global Perspectives:
  • Thúc đẩy tư duy phản biện và quan điểm toàn cầu trong học sinh.
Năm 4

Môn học bắt buộc:

  1. Tiếng Anh:

    • Đề cương tập trung vào phát triển nâng cao kỹ năng ngôn ngữ: đọc, viết và giao tiếp.
  2. Toán học:

    • Cung cấp kiến thức toán học nâng cao, chuẩn bị cho các khái niệm phức tạp hơn.
  3. Khoa học:

    • Tập trung vào các khía cạnh khoa học thực tiễn và lý thuyết.
  4. Nghệ thuật:

    • Phác thảo giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo qua các hoạt động nghệ thuật.
  5. Khoa học xã hội:

    • Khám phá các khía cạnh lịch sử, văn hóa và xã hội trong cuộc sống.
  6. Giáo dục thể chất:

    • Nâng cao kỹ năng thể chất và thúc đẩy lối sống lành mạnh.
  7. CNTT:

    • Cung cấp kỹ năng công nghệ thông tin quan trọng cho học sinh.
  8. STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học):

    • Tận dụng STEM để tạo ra các hoạt động hấp dẫn, tích hợp công nghệ vào Toán học và Khoa học, từ đó xây dựng sự hứng thú học tập cho học sinh.
  9. Âm nhạc:

    • Phác thảo học môn âm nhạc qua sự thực hành và lý thuyết, phát triển kỹ năng âm nhạc cơ bản.

Môn học ngôn ngữ tùy chọn:

  1. Tiếng Trung:

    • Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ với cấu trúc câu, tăng vốn từ vựng, giao tiếp tự tin và phát âm.
  2. Tiếng Mã Lai, Hindi, Tamil, Bengali, Tagalog:

    • Học từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng viết sáng tạo và hiểu biết văn hóa.
  3. Tiếng Pháp:

    • Phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa Pháp; thực hiện thuyết trình và thảo luận về các chủ đề thú vị.
Năm 5

Môn học bắt buộc:

  1. Tiếng Anh:

    • Đề cương nhằm nâng cao kỹ năng đọc, viết và giao tiếp, giúp học sinh diễn đạt tốt hơn.
  2. Toán học:

    • Cung cấp kiến thức toán học nâng cao và khả năng giải quyết vấn đề.
  3. Khoa học:

    • Phát triển hiểu biết về các khái niệm khoa học và ứng dụng thực tế.
  4. Nghệ thuật:

    • Thúc đẩy sáng tạo qua các hoạt động nghệ thuật và biểu diễn.
  5. Khoa học xã hội:

    • Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và các vấn đề xã hội.
  6. Giáo dục thể chất:

    • Nâng cao sức khỏe và kỹ năng thể chất cho học sinh.
  7. CNTT:

    • Đề cương trang bị các kỹ năng công nghệ cho cuộc sống hiện đại.
  8. STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học):

    • Tận dụng STEM để tạo ra các hoạt động thú vị, tích hợp công nghệ vào Toán và Khoa học nhằm xây dựng sự hứng thú học tập cho học sinh.
  9. Âm nhạc:

    • Phác thảo học môn âm nhạc qua các hoạt động thực hành và lý thuyết, phát triển khả năng âm nhạc.

Môn học ngôn ngữ tùy chọn:

  1. Tiếng Trung:

    • Cải thiện cấu trúc câu, từ vựng, kỹ thuật viết sáng tác, đọc và phát âm, đồng thời phát triển sự tự tin trong giao tiếp.
  2. Tiếng Mã Lai, Hindi, Tamil, Bengali, Tagalog:

    • Tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nói và viết sáng tạo, cùng hiểu biết văn hóa.
  3. Tiếng Pháp:

    • Nâng cao kỹ năng giao tiếp và lắng nghe, mô tả kinh nghiệm, bày tỏ ý kiến và thực hiện thuyết trình về nhiều chủ đề.

Môn học tùy chọn:

  • Cambridge Primary Global Perspectives:
    • Khuyến khích tư duy phản biện và giúp học sinh phát triển quan điểm toàn cầu.
Năm 6

Môn học bắt buộc:

  1. Tiếng Anh:

    • Đề cương hỗ trợ nâng cao kỹ năng đọc, viết và giao tiếp tốt hơn.
  2. Toán học:

    • Cung cấp kiến thức toán học sâu hơn và kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  3. Khoa học:

    • Nâng cao hiểu biết về các khái niệm khoa học và ứng dụng thực tiễn.
  4. Nghệ thuật:

    • Phác thảo giúp phát triển khả năng sáng tạo và biểu đạt qua các hình thức nghệ thuật.
  5. Khoa học xã hội:

    • Khám phá lịch sử, văn hóa và các vấn đề xã hội hiện tại.
  6. Giáo dục thể chất:

    • Khuyến khích lối sống lành mạnh và nâng cao các kỹ năng thể chất.
  7. CNTT:

    • Trang bị kỹ năng công nghệ thông tin cần thiết cho học sinh.
  8. STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học):

    • Tích hợp kỹ thuật và công nghệ vào Toán học và Khoa học, tạo ra các hoạt động hấp dẫn để nâng cao sự hứng thú học tập.
  9. Âm nhạc:

    • Học môn âm nhạc qua lý thuyết và thực hành, phát triển kỹ năng âm nhạc cho học sinh.

Môn học ngôn ngữ tùy chọn:

  1. Tiếng Trung:

    • Tập trung vào cấu trúc câu, từ vựng, kỹ thuật viết sáng tác, đọc và phát âm, đồng thời phát triển sự tự tin trong giao tiếp.
  2. Tiếng Mã Lai, Hindi, Tamil, Bengali, Tagalog:

    • Học từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp, cùng hiểu biết văn hóa địa phương.
  3. Tiếng Pháp:

    • Nâng cao kỹ năng giao tiếp và lắng nghe, thực hiện thuyết trình và tương tác về các chủ đề chung, đồng thời tìm hiểu về ngôn ngữ và văn hóa Pháp.

Môn học tùy chọn:

  • Cambridge Primary Global Perspectives:
    • Khuyến khích tư duy phản biện và giúp học sinh phát triển cái nhìn toàn cầu về vấn đề xã hội và văn hóa.

Học Phí: S$ 23,037.15 / năm, linh động theo kỳ, bao gồm GST, không bao gồm phí phát sinh ( nếu có).
Tiếp nhận học sinhmỗi tháng.
Thời gian học: 12 tháng /  năm. nghỉ hè tháng 06 và tháng 11 hàng năm.
Chứng chỉ cấp bởi: Cambridge Assessment International Education

  • Lưu Ý Quan Trọng

    Thông tin tham khảo:
    Tất cả thông tin này có thể được cập nhật và thay đổi theo các nội quy và quy định của nhà trường.


    Liên Hệ Hỗ Trợ

    Để cập nhật thông tin mới nhất và nhận hỗ trợ toàn diện về hồ sơ, vui lòng liên hệ:

    Ms. Jenny
    📞 Zalo / WhatsApp: (+65) 9888 1336 / Email: jennyofficial.sg@gmail.com